Top 200+ biệt danh cho crush nam, nữ đáng yêu nhất

999+ biệt danh cho crush nam, nữ hài hước, đáng yêu và ý nghĩa nhất

Thầm thương trộm nhớ là một việc vừa cay đắng vừa ngọt ngào. Bạn muốn gọi crush bằng một biệt danh thân mật hoặc ‘độc nhất vô nhị’ mà chỉ hai người biết để có thể xích lại gần người đó hơn? Tham khảo ngay danh sách 200+ cách đặt biệt danh cho crush hay nhất 2023 của Kotex nhé!

>> Tham khảo:

Biệt danh là gì?

Biệt danh là những cái tên được sử dụng ngoài tên chính thức của một người hay một nhóm người để tạo điểm nhấn và thể hiện sự đặc biệt của người được gọi. Nickname là một tên gọi khác của biệt danh và được sử dụng phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Biệt danh thường được dùng trong các mối quan hệ thân thiết và đặt theo các tiêu chí như đặc điểm riêng của người đó, dễ gợi nhớ, thú vị, dễ thương, hài hước,...

>> Tham khảo: 101+ Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay

Cách đặt biệt danh cho crush hay

Khi đặt biệt danh cho crush, bạn nên tìm hiểu về tính cách, đặc điểm và sở thích của người kia. Ngoài ra, bạn nên tránh sử dụng những ngôn từ quá trớn vì nó sẽ khiến crush phản cảm, làm ảnh hưởng tình cảm của hai bên.

Cách đặt biệt danh cho crush mà crush không biết như thế nào? Nếu bạn muốn đặt biệt danh cho người kia mà không muốn họ biết thì bạn nên sử dụng những đặc điểm về ngoại hình hoặc tính cách mà họ ít khi để ý về bản thân mình.

Tổng hợp các cách đặt biệt danh cho crush dễ thương, độc lạ, hài hước

Cách đặt biệt danh cho crush là nam hài hước nhất

  • Thanh xuân của tôi

  • Tình yêu của tôi

  • Hot boy

  • Ánh sáng

  • Bạch nguyệt quang

  • Người thầm thương

  • Baby boy

  • Đồ ngốc

  • Anh bạn già

  • Mặt trời

  • Mèo mặp

  • Đồ đáng yêu

  • Pet 

  • Người iu tương lai

  • Soái ca

  • Ông già

  • Đầu đất

  • Đầu gỗ

  • Đại ca

  • Tổng tài

  • Con nhợn

  • Người ấy

  • Chí Phèo

  • Gấu béo

  • Hoàng Thượng

  • Romeo

  • Bạch mã hoàng tử

  • Tri kỷ

  • Người tôi yêu

  • Át chủ bài

  • Trùm cuối

  • Gấu trúc

  • Bọ cạp

  • Siêu nhân

  • Đồ đáng ghét

  • Vô danh

  • 1 múi

  • Sầu riêng

  • Cục cưng

  • Hãm

  • Nhát gái

>> Tham khảo: Gợi ý cách bắt chuyện với crush cực kỳ tự nhiên và ấn tượng qua tin nhắn

Đặt biệt danh cho crush nam hài hước nhất

Đặt biệt danh cho crush nam (Nguồn: Sưu tầm)

Biệt danh cho crush nữ dễ thương nhất

  • Nấm lùn di động

  • Công chúa nhỏ

  • Mèo con

  • Bà già

  • Xoài

  • Bunny

  • Mét rưỡi

  • Nhóc đáng yêu

  • Hoàng Hậu của anh

  • Hổ cái

  • Sư tử Hà Đông

  • Dâu tây

  • Cá mập

  • Cá sấu

  • Chanh chua

  • Thị Nở

  • Ấy ơi

  • Lép

  • Bé mỡ

  • Chocolate

  • Tắc kè hoa

  • Thiên thần nhỏ

  • Bé bắp

  • Tiểu thư của tôi

  • Thỏ con

  • Nhóc con

  • Bà nội

  • Sóc chuột

  • Gấu trúc

  • Ngốc nghếch

  • Búp bê

  • Cục bông

  • Mọt sách

  • Miss Grand

  • Chị chảnh

  • Quý bà chanh sả

  • Thánh ăn

  • Bông hậu xóm

  • Hoa hồng đen

  • Viên kẹo nhỏ

  • Cô bé

  • Girl ngọt ngào

  • Cú đêm

  • Đầu to

  • Ánh nắng lòng tôi

  • Mít đặc

  • Nữ cường nhân

>> Tham khảo: 100+ Cách Đặt Biệt Danh Cho Người Yêu Nam Hài Hước, Dễ Thương

Biệt danh cho crush nữ dễ thương nhất

Đặt biệt danh cho crush nữ (Nguồn: Sưu tầm)

Đặt biệt danh cho crush bằng hóa học

Hóa học được đánh giá là một trong những trong những môn học khó nhất, có lẽ vì thế nhiều bạn trẻ cảm thấy rất thích thú khi dùng hóa để miêu tả crush của mình:

  • Glucozo không ngọt bằng cậu

  • Cậu ngọt hơn cả saccarozơ

  • Cậu là N2O của tớ (khí cười)

  • Em là HNO3 nguyên chất

  • Anh là xenlulozơ

  • Brom chỉ chọn glucozơ

  • Natri lao vào nước

  • Anh là axit axetic

  • Em là Oxy của anh

  • Em là etanol

Biệt danh cho crush hơn tuổi

Trong trường hợp người bạn crush nhiều tuổi hơn thì hãy tham khảo những biệt danh sau:

  • Chị

  • Chị bé

  • Chị yêu

  • Chị đẹp

  • Anh hàng xóm

  • Học trưởng (chỉ những đàn anh khóa trên)

  • Học tỷ (chỉ những chị gái học khóa trên)

  • Đàn anh

  • Đàn chị

  • Ông chú nghiêm túc

  • Bà chị khó tính

  • Bà chị già

  • Daddy của em

  • Mẹ thiên hạ

  • Đại ca

  • Đại tỷ

Biệt danh cho crush hơn tuổi

Biệt danh cho crush hơn tuổi (Nguồn: Sưu tầm)

Biệt danh cho crush bá đạo nhất

  • Boy dại gái

  • Anh hùng xạ điêu

  • Giang hồ

  • Đầu gấu

  • Zịt con

  • Lùn

  • Xấu như con gấu

  • Móm

  • Đại gia

  • Con đàn ông

  • Pé Pi

  • Tổng đài

  • Người trong lòng

  • Ánh trăng lòng tôi

  • Đồ cổ

  • Soái muội

  • Của nợ

  • Rich kid

  • Khùm Đin

  • Chân ngắn

  • Friendzone

  • Osin

  • Cuộc gọi nhỡ

  • Đầu đinh

  • Hồn ma

  • Người bí ẩn

  • Idol

  • Giáo sư bộ môn chém

  • Mỹ nam điềm tĩnh

  • Quý ông hoàn hảo

  • Hay ra dẻ

  • Gà mẹ

  • Giai nhân nghiêng nước đổ thùng

  • Thấy sắc quên bạn

  • Màn hình phẳng

  • Người lạ ơi

  • Doremon

  • Còi báo động

  • Thần hộ mệnh

  • Mr. Xui Xẻo

  • Kẻ cắp trái tim

  • Cục than

  • Tảng băng trôi

  • Mắt biếc

  • Lời nói dối

  • Anh trai mưa

  • Độc dược

  • Người giấu mặt

  • Vô vị

  • Giáo sư Biết Tuốt

  • Bánh bao

  • Đồng chí B

  • Thánh nhây

  • Ông cụ non

  • Quân sư

  • Thanh niên cứng

  • Chuẩn men

  • Lầy lội

  • Cờ hó

  • Đứa dở hơi

  • Loli

  • Nhỏ nhiều chuyện

  • Kính cận

  • Mắt nắp chai

>> Tham khảo: Đâu là rung cảm - Đâu là tình yêu

Biệt danh cho crush bá đạo nhất

Biệt danh cho crush bá đạo nhất (Nguồn: Sưu tầm)

Cách đặt biệt danh cho crush bằng số

Đặt biệt danh cho crush bằng những con số ngộ nghĩnh nhưng mang nhiều ý nghĩa, đặc biệt phù hợp với những bạn muốn đặt biệt danh cho crush mà không muốn crush biết:

  • Số 9420: yêu em

  • Số 530: Anh nhớ em

  • Số 520: Anh yêu em

  • Số 1314: trọn đời trọn kiếp

  • Số 930: Nhớ em/anh

  • Số 8084: Em yêu

  • Số 9213: yêu em cả đời

  • Số 920: Chỉ yêu em

  • Số 910: Chính là em

  • Số 81176: Bên nhau

  • Số 2014: yêu em mãi

  • Số 9213: Yêu em cả đời

Biệt danh cho crush trên messenger độc đáo nhất

  • Heo con mũm mĩm

  • Chị gà đáng yêu

  • Gà con

  • Nhóc tì

  • Bánh bao trắng nõn

  • Còi cọc

  • Cục kim cương

  • Sumo

  • Lì như trâu

  • Bào ngư

  • Cục vàng

  • Bọ xít

  • Sói hung dữ

  • Bụng bự

  • Sâu dễ thương

  • Thỏ hồng

  • Bống bống

  • Chậm như rùa

  • Đại bàng

  • Kem lạnh

  • Ủn ỉn

  • Heo mập

  • Bạn rất thân

  • Crush

  • Harry Potter

  • Ngủ ngày

  • Bà chằng

  • Thùng phuy

  • Loa phát thanh

  • Hiền như bụt

  • Tivi LCD

  • Bảo bối

  • Mèo lười

  • Yêu tinh

  • Mèo ú

>> Tham khảo:

Biệt danh cho crush trên mess

Biệt danh cho crush trên mess (Nguồn: Sưu tầm)

Đặt biệt danh cho crush bằng nhiều ngôn ngữ độc đáo

Biệt danh bằng tiếng Anh hay nhất dành cho crush

  • Marshmallow: Kẹo mềm

  • Sparkie: Tia lửa sáng chói

  • Night Light: Ánh sáng đêm

  • Little monkey: Khỉ nhỏ

  • Handsome Boy: Anh chàng đẹp trai

  • My Everything: Mọi thứ của tôi

  • Rainbow: Cầu vồng

  • Sunny: Ánh nắng

  • Nemo: Chú cá Nemo

  • Other Half: Nửa kia

  • Cherry: Quả anh đào

  • Angel: Thiên sứ

  • My Sunshine Ánh dương của tôi

  • Cookie: Bánh quy

  • Princess: Công chúa

  • My Love: Tình yêu của tôi

  • Baby: Em bé

  • True love: Tình yêu đích thực

  • Trouble: Rắc rối, phiền toái (mắng yêu)

  • Kitty: Mèo con

  • Lollipop: Kẹo que

  • Cinderella: Công chúa Lọ Lem

  • Puppy: Chó con

  • Mulan: Công chúa Hoa Mộc Lan

  • Bad Guy: Chàng trai tồi tệ

  • Gorgeous: Rực rỡ, lộng lẫy

  • Sweet candy: Kẹo ngọt

  • My future: Tương lai của tôi

  • Dreamy: Mơ mộng

  • Button: Chiếc cúc áo

  • Bear: Con gấu

  • Doll: Búp bê

  • Gangster: Xã hội đen

  • Superstar: Siêu sao

  • Pooh Bear: Gấu Pooh

  • Wonderboy: Chàng trai tuyệt diệu

  • Sugar: Viên đường

  • Queen: Nữ hoàng

  • Apple: Trái táo

  • Ruler: Kẻ ngự trị

  • Ruby: Viên hồng ngọc

  • Captain: Thuyền trưởng

  • Foxy: Láu cá

  • Iron Man: Người Sắt

  • Coral: San hô

  • Peanut: Đậu phộng

  • Monster: Yêu quái

  • Muscles: Cơ bắp

  • Dimpls: Má lúm đồng tiền

  • Knight: Hiệp sĩ

>> Tham khảo:

Biệt danh bằng tiếng Anh hay nhất dành cho crush

Biệt danh cho crush bằng tiếng Anh (Nguồn: Sưu tầm)

Biệt danh cho crush bằng tiếng Hàn

Hàn Quốc vốn nổi tiếng với những bộ phim tình cảm nổi tiếng, vì thế những biệt danh từ tiếng Hàn cũng được ưu ái sử dụng để miêu tả những mối tình:

  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh

  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái

  • 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu

  • 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn

  • 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp

  • 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn

  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu

  • 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu

  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh

  • 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm

  • 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé

  • 애인 /ae-in/: Người yêu

  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa

  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh

  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái

  • 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu

  • 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn

  • 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp

  • 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn

  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu

  • 꼬마 /kko-ma/: Bé con

  • 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh

  • 나비 /na-bi/: Mèo

  • 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo

  • 아내 /a-nae/: Vợ

  • 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư

  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm

  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu

  • 신랑 /sin-rang/: Tân lang

  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm

  • 허니 /heo-ni/: Honey

  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời

  • 바보 /ba-bo/: Ngốc

  • 내 사내 /nae sa-nae/: Người đàn ông của em

  • 빚 /bich/: Cục nợ

  • 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Mỹ nam

  • 남자 친구 /nam-ja jin-gu/: Bạn trai

  • 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý

  • 거인 /keo-in/: Người khổng lồ

  • 내 이상형 /nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của em

  • 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu

  • 강아지 /kang-a-ji/: Cún con

  • 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý

  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu

  • 바보 /ba-bo/: Ngốc

  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời

Biệt danh cho crush bằng tiếng Trung

Không ngoại lệ, biệt danh cho crush bằng tiếng Trung cũng được đông đảo giới trẻ sử dụng:

  • 我的意中人 - wǒ de yìzhōngrén - ý chung nhân của tôi

  • 我的情人 - wǒ de qíng rén - người tình của anh

  • 小公举 - xiǎo ɡōnɡ jǔ - công chúa nhỏ

  • 爱妻 - ài qī - vợ yêu

  • 爱人 - ài rén - người yêu dấu

  • 妞妞 - niū niū - cô bé

  • 夫人 - fū rén - phu nhân

  • 那口子 - nà kǒu zi - đằng ấy

  • 猪头 - zhū tóu - đầu lợn

  • 蜂蜜 - fēngmì - mật ong

  • 老头子 - lǎo tóu zi - lão già, ông nó

  • 先生 - xiān shenɡ - tiên sinh, ông nó

  • 相公 - xiànɡ ɡonɡ - tướng công/chồng

  • 官人 - guān rén - chồng

  • 妞妞 - niū niū - cô bé

  • 夫人 - fū rén - phu nhân

  • 小心肝 - xiǎo xīn gān - trái tim bé bỏng

  • 乖乖 - guāi guāi - bé ngoan

  • 老婆子 - lǎo pó zǐ - bà nó

  • 情人 - qíngrén - người tình

  • 娘子 - niángzì - nương tử

  • 小猪婆 - xiǎo zhū pó - vợ heo nhỏ

  • 他爹 - tādiē - bố nó

  • 我的意中人 - wǒ de yìzhōngrén - ý chung nhân của tôi

  • 我的意中人 - wǒ de yì zhōng rén - ý trung nhân của tôi

  • 乖乖 - guāi guāi - cục cưng

  • 我的白马王子 - wǒ de bái mǎ wáng zǐ - bạch mã hoàng tử của tôi

  • 小猪 公 - xiǎo zhū gōng - chồng heo nhỏ

  • 诗茵 - shī yīn - nho nhã, lãng mạn

Trên đây, Kotex đã gợi ý dùng những cách đặt biệt danh cho crush dễ thương và hài hước. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp mối quan hệ của bạn và crush ngày càng trở nên thân thiết và sẽ trở thành người thương của nhau một ngày không xa. Bên cạnh đó, các bạn gái cũng đừng mải nghĩ ngợi về người thầm thương mà quên rằng bản thân mình cũng cần được yêu thương, chăm sóc nhé! Hãy sự dụng các sản phẩm băng vệ sinh Kotex để mỗi ngày trôi qua đều năng động, thoải mái dù “bà dì” có ghé thăm!

>> Tham khảo thêm:

Tự hào là một phần của tập đoàn Kimberly-Clark với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phụ nữ, Kotex là người bạn đồng hành thân thiết của phụ nữ ở hơn 175 quốc gia. Trong đó, dòng sản phẩm mới Kotex Max Cool French Spa được đông đảo người tiêu dùng ưa thích với đặc tính mát lạnh êm lên đến 5h và nhẹ hương lavender tinh tế mang đậm chất Pháp.

Với Kotex, chúng tôi không chỉ cung cấp các dòng băng vệ sinh chất lượng, mà còn xây dựng một cộng đồng phụ nữ mạnh mẽ và tự tin. Kotex còn rất nhiều sản phẩm phù hợp với mỗi nhu cầu khác biệt tại đây: